Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thất vọng



verb
to despair, to be disappointed

[thất vọng]
disappointed
Chuyến đi này làm tôi thất vọng lắm
I am very disappointed with the trip
Vợ ông ta thất vọng vì thái độ của ông ta
He drives/reduces his wife to despair with his attitude
Vẻ thất vọng lộ rõ trên mặt bà ta
Her face bore the stamp of despair; Despair was written all over her face



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.