| [thất vọng] |
| | disappointed |
| | Chuyến đi này làm tôi thất vọng lắm |
| I am very disappointed with the trip |
| | Vợ ông ta thất vọng vì thái độ của ông ta |
| He drives/reduces his wife to despair with his attitude |
| | Vẻ thất vọng lộ rõ trên mặt bà ta |
| Her face bore the stamp of despair; Despair was written all over her face |